Có 2 kết quả:

不可同日而語 bù kě tóng rì ér yǔ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄥˊ ㄖˋ ㄦˊ ㄩˇ不可同日而语 bù kě tóng rì ér yǔ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄊㄨㄥˊ ㄖˋ ㄦˊ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mustn't speak of two things on the same day (idiom); not to be mentioned in the same breath
(2) incomparable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. mustn't speak of two things on the same day (idiom); not to be mentioned in the same breath
(2) incomparable

Bình luận 0